Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contiguousness




contiguousness
[kən'tigjuəsnis]
danh từ
sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh


/kən'tigjuəsnis/

danh từ
sự kề nhau, sự giáp nhau, sự tiếp giáp; sự ở bên cạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contiguousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.