Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contemner




contemner
[kən'temnə]
danh từ
(văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người khinh miệt


/kən'temə/

danh từ
(văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh miệt (ai)

Related search result for "contemner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.