Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjunctive




conjunctive
[kən'dʒʌηk'taivə]
tính từ
để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp
conjunctive tistue
(sinh vật học) mô liên kết
(ngôn ngữ học) có tính chất liên từ



hội

/kən'dʤʌɳk'taivə/

tính từ
để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp
conjunctive tistue (sinh vật học) mô liên kết
(ngôn ngữ học) có tính chất liên từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conjunctive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.