Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conjoint




conjoint
[kən'dʒɔint]
tính từ
nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
conjoint action
hành động kết hợp


/kən'dʤɔin/

tính từ
nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
conjoint action hành động kết hợp

Related search result for "conjoint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.