Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conglobate




conglobate
['kɔngloubeit]
tính từ
hình quả bóng
động từ
biến thành hình quả bóng


/'kɔngloubeit/

tính từ
hình quả bóng

động từ
biến thành hình quả bóng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.