Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congestion




congestion
[kən'dʒest∫n]
danh từ
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)
a congestion of the traffic
sự tắc nghẽn giao thông
(y học) sự sung huyết



sự quá tải

/kən'dʤestʃn/

danh từ
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)
a congestion of the traffic sự tắc nghẽn giao thông
(y học) sự sung huyết

Related search result for "congestion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.