Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congested




congested
[kən'dʒestid]
tính từ
đông nghịt, chật ních
congested streets
phố phường đông nghịt
(y học) sung huyết
congested lungs
phổi bị sung huyết


/kən'dʤestid/

tính từ
đông nghịt, chật ních
congested streets phố phường đông nghịt
(y học) sung huyết
congested lungs phổi bị sung huyết

Related search result for "congested"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.