Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confirmatory




confirmatory
[kən'fə:mətəri]
tính từ
để xác nhận; để chứng thực
(tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín


/kən'fə:mətəri/

tính từ
để xác nhận; để chứng thực
(tôn giáo) (thuộc) lễ kiên tín


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.