Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condyle




condyle
['kɔndil]
danh từ
(giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu


/'kɔndil/

danh từ
(giải phẫu) cục lõi (ở đầu xương), lõi cầu

Related search result for "condyle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.