Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conduit




conduit
['kɔndit; 'kɔndju:it]
danh từ
ống dẫn (nước, dầu)
cáp điện



(Tech) đường dẫn; cống (cáp)

/'kɔndit/

danh từ
máng nước
ống cách điện

Related search result for "conduit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.