Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condensed




condensed
[kən'denst]
tính từ
cô đặc
condensed milk
sữa đặc
súc tích
a condensed account
bài tường thuật súc tích



(Tech) đậm đặc, cô lại, nén lại

/kən'denst/

tính từ
cô đặc
condensed milk sữa đặc
súc tích
a condensed account bài tường thuật súc tích

Related search result for "condensed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.