|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concubinary
concubinary | [kɔn'kju:binəri] |  | tính từ | |  | ở làm lẽ, ở làm nàng hầu | |  | lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu | |  | (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con) |
/kɔn'kju:binəri/
tính từ
ở làm lẽ, ở làm nàng hầu
lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu
(thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con)
|
|
|
|