Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conchy




conchy
['kɔnt∫i]
danh từ
(từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng


/'kɔntʃi/

danh từ
(từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng

Related search result for "conchy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.