Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conceptive




conceptive
[kən'septiv]
tính từ
có thể quan niệm, có thể nhận thức
thai nghén trong óc; hình thành trong óc


/kən'septiv/

tính từ
có thể quan niệm, có thể nhận thức
thai nghén trong óc; hình thành trong óc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.