Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compotator




compotator
['kɔmpəteitə]
danh từ
bạn chén chú chén anh, bạn nhậu


/'kɔmpəteitə/

danh từ
bạn chén chú chén anh

Related search result for "compotator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.