Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
competent




competent
['kɔmpitənt]
tính từ
(competent as / at / in something) (competent to do something) thạo; rành; giỏi
is he competent at/in his work?
anh ta có thạo việc hay không?
she is not competent to drive a car
cô ta không thạo việc lái xe hơi (cô ta lái xe hơi không rành)
khá (chưa đến mức xuất sắc)
a competent editorial
một bài xã luận khá
(pháp lý) có thẩm quyền
this shall be put before the competent court
việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết


/'kɔmpitənt/

tính từ
có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
is he competent for that sort of work? hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
(pháp lý) có thẩm quyền
this shall be put before the competent court việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
có thể cho phép được, tuỳ ý
it was competent to him to refuse tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "competent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.