Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commensal




commensal
[kə'mensəl]
tính từ
ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
(số nhiều) hội sinh
danh từ
người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
(sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh


/kə'mensəl/

tính từ
ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
(số nhiều) hội sinh

danh từ
người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn
(sinh vật học) vật hội sinh; cây hội sinh

Related search result for "commensal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.