Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commend


/kə'mend/

ngoại động từ

khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương

    to commend someone's work tán dương (ca ngợi) công việc của ai

hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành

    this book doesn't commend itself to me quyển sách này không hấp dẫn tôi

gửi gấm, giao phó, phó thác; giới thiệu, tiến cử

    to commend something to someone (someone's care) giao phó cái gì cho ai

    commend me to ((thường) mỉa) hãy giới thiệu tôi, hãy tiến cử tôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.