Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comicality




comicality
[,kɔmi'kæliti]
danh từ
tính hài hước, tính khôi hài
trò khôi hài


/,kɔmi'kæliti/

danh từ
tính hài hước, tính khôi hài
trò khôi hài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.