Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coiner




coiner
['kɔinə]
danh từ
thợ đúc tiền
người đúc tiền giả
người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)


/'kɔinə/

danh từ
thợ đúc tiền
người đúc tiền giả
người giả tạo, người đặt ra (từ mới...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coiner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.