Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coin



/kɔin/

danh từ

đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền

    false coin đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo

!to pay someone in his own coin

ăn miếng trả miếng

ngoại động từ

đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền

tạo ra, đặt ra

    to coin a word đặt ra một từ mới

!to coin money

hái ra tiền

!to coin one's brains

vắt óc nghĩ mẹo làm tiền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.