Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cocky




cocky
['kɔki]
Cách viết khác:
cocksy
['kɔksi]
coxy
['kɔksi]
tính từ
tự phụ, tự mãn, vênh váo

[cocky]
saying && slang
proud, smartass
"Why is Len acting so cocky?" "He won the Frisbee contest."


/'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/

tính từ
tự phụ, tự mãn, vênh váo

Related search result for "cocky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.