Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coat



/kout/

danh từ

áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)

áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy

bộ lông (thú)

lớp, lượt (sơn, vôi...)

    a coat of paint lớp sơn

(thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)

(giải phẫu) màng

(hàng hải) túi (buồm)

!coat of arms

huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)

!coat of mail

áo giáp

!coat and skirt

quần áo nữ

!to dust someone's coat

đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận

!to kilt one's coats

(văn học) vén váy

!it is not the gay coat that makes the gentlemen

đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư

!to take off one's coat

cởi áo sẵn sàng đánh nhau

!to take off one's coat to the work

hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc

!to turn one's coat

trở mặt, phản đảng, đào ngũ

ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

mặc áo choàng

phủ, tẩm, bọc, tráng

    pills coated with sugar thuốc viên bọc đường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.