Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-ed




co-ed
['kou'ed]
Cách viết khác:
coed
['kou'ed]
viết tắt
Nữ sinh viên trong trường đại học dành cho nam lẫn nữ (Co-educated)


/'kou'ed/ (coed) /'kou'ed/

danh từ
((viết tắt) của co-educated) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ học sinh đại học (trong trường chung cho con trai và con gái)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "co-ed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.