Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
club



/klʌb/

danh từ

dùi cui, gậy tày

(thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)

(số nhiều) (đánh bài) quân nhép

    the ace of clubs quân át nhép

hội, câu lạc bộ

    tennis club hội quần vợt

trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club-house)

động từ

đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày

họp lại, chung nhau

    to club together to buy something chung tiền nhau mua cái gì

(quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "club"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.