Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloistered




cloistered
['klɔistəd]
tính từ
tách biệt; ẩn dật
a cloistered life
một cuộc sống ẩn dật


/'klɔistəd/

tính từ
tu, ở tu viện
a cloistered life đời sống ở tu viện
có hành lang bao quanh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.