Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claw



/klɔ:/

danh từ

vuốt (mèo, chim)

chân có vuốt

càng (cua...)

vật hình móc

(kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp

(thông tục) tay

    hold out your claw đưa tay ra đây

!to draw in one's claw

bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn

!to pare (cut) someone's claw

bẻ móng vuốt của ai (bóng)

ngoại động từ

quắp (bằng vuốt)

quào, cào; xé (bằng vuốt)

gãi

nội động từ

( at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng

    the tiger clawed at the pig hỗ vồ lợn

( off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)

!claw me and I'll claw you

hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "claw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.