Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clam



/klæm/

danh từ

(động vật học) con trai (Bắc-Mỹ)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc

(từ lóng) một đô-la

!as happy as a clam [at high tide]

sướng rơn

!to be as close as a clam

(thông tục) câm như hến

nội động từ

bắt trai sò

dính chặt, bám chặt

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến

!to clamp up

(từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.