Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clack


/klæk/

danh từ

tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)

sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép

    stop your clack!; cut your clack! im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!

tiếng tặc lưỡi

cái nắp van (bơm)

nội động từ

kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc

lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang

tặc lưỡi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.