Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civy




civy
['sivi]
Cách viết khác:
civvy
['sivi]
danh từ
(từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
(số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội)
civy street
(quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)


/'sivi/ (civvy) /'sivi/

danh từ
(từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội)
(số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội) !civy street
(quân sự), (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội)

Related search result for "civy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.