Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
civil servant




civil+servant
['sivl'sə:vənt]
danh từ
người làm việc trong cơ quan nhà nước (ngoại trừ quân đội); công chức


/'sivil'sə:vənt/

danh từ
công chức

Related search result for "civil servant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.