Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cisterna




danh từ
số nhiều cisternae
(sinh học) túi đựng dịch
cisterna chyle túi nhũ trấp



cisterna
['sistə:nə]
danh từ, số nhiều cisternae
(sinh học) túi đựng dịch
cisterna chyle
túi nhũ trấp


Related search result for "cisterna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.