Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cissy




cissy
['sisi]
Cách viết khác:
sissy
['sisi]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối


/'sisi/ (sissy) /'sisi/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cissy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.