Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circus



/'sə:kəs/

danh từ

rạp xiếc

gánh xiếc

chỗ nhiều đường gặp nhau

tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào

trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)

(địa lý,địa chất) đai vòng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "circus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.