Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinch


/sintʃ/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa

(thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt

    to have a cinch on a thing nắm chặt cái gì

(từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng

    that's a cinch đó là một điều chắc chắn

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc

(từ lóng) bảo đảm, chắc chắn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cinch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.