Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chute


/ʃu:t/

danh từ

cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)

    to shoot the chutes lao xuống thác

máng đổ rác

danh từ, (viết tắt) của parachute

(quân sự), (thông tục) dù


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.