Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churn-dasher




churn-dasher
['t∫ə:n,dæ∫ə]
Cách viết khác:
churn-staff
['t∫ə:nstɑ:f]
danh từ
dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)


/'tʃə:n,dæʃə/ (churn-staff) /'tʃə:nstɑ:f/
staff) /'tʃə:nstɑ:f/

danh từ
dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.