Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung đụng


[chung đụng]
To rub shoulders with, share with other people
không thích sống chung đụng với những người không tốt
to be loath to rub shoulders with bad people



To rub shoulders with
không thích sống chung đụng với những người không tốt to be loath to rub shoulders with bad people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.