Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choi choi



noun
Plover (chim)
nhảy như choi choi to jump up and down

[choi choi]
danh từ
Plover (chim); charadrius
nhảy như choi choi
to jump up and down



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.