Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chiffonier




chiffonier
['∫ifə'niə]
danh từ
tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt


/'ʃifə'niə/

danh từ
tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.