Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chickabiddy




chickabiddy
['t∫ikə,bidi]
danh từ
bé yêu (tiếng âu yếm)


/'tʃikə,bidi/

danh từ
bé yêu (tiếng âu yếm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.