Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chicane


/ʃi'kein/

danh từ

mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện

(đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit)

nội động từ

dùng mánh khoé để kiện tụng

ngoại động từ

lừa, lừa gạt

    to chicane someone into doing something lừa ai làm việc gì

    to chicane someone out of something lừa ai lấy vật gì

cãi vặt về (chi tiết...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chicane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.