Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chew



/tʃu:/

danh từ

sự nhai

    to have a chew at something nhai vật gì

sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai

động từ

nhai

ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui

    to chew upon (over) something ngẫm nghĩ cái gì

!to bite off more than one can chew

(xem) bite

!to chew the cud

(xem) cud

!to chew the rag (the fat)

(từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.