Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheesy


/'tʃi:zi/

tính từ

có chất phó mát; có mùi phó mát

đúng mốt; sang, bảnh

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheesy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.