Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheater




cheater
['t∫i:tə]
danh từ
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp


/'tʃi:tə/

danh từ
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.