Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chan hoà


[chan hoà]
to be bathed in...
nước mắt chan hoà trên đôi má
her two cheeks were bathed in tears
cánh đồng chan hoà ánh nắng
the field was bathed in sunlight
to take an expansive attitude; to mix with...; to be in harmony with...
tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể
personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community
sống chan hoà với quần chúng
to mix with the masses



To be bathed in
nước mắt chan hoà trên đôi má her two cheeks were bathed in tears
cánh đồng chan hoà ánh nắng the field was bathed in sunlight
(nói về tình cảm, lối sống) Easily mix with, to be in harmony with
tình cảm cá nhân chan hoà vào tình cảm rộng lớn của tập thể personal feeling is in harmony with the immense feeling of the community
sống chan hoà với quần chúng to mix with the masses


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.