Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaldron




chaldron
['f∫ɔ:ldrən]
danh từ
sanđron (đơn vị đo than bằng 1,66 m 3)


/'fʃɔ:ldrən/

danh từ
sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66m3)

Related search result for "chaldron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.