Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chữ ngũ


[chữ ngũ]
chân vắt chữ ngũ
crossed legs
ngồi vắt chân chữ ngũ
to sit with crossed legs



chân vắt chữ ngũ crossed legs
ngồi vắt chân chữ ngũ to sit with crossed legs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.