Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chấm công


[chấm công]
to check (employees, workers) in/out
Sự chấm công
Timekeeping
Người chấm công
Timekeeper



To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.