Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chõm



verb
To pinch
chõm của người khác to pinch others' things

[chõm]
động từ
pinch
chõm của người khác
to pinch others' things
expect to be distributed (chõm ăn)
tính từ
elongated



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.